Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẹt xe
[kẹt xe]
|
traffic jam/holdup; snarl-up; gridlock
There's a five-kilometre tailback
To get snarled up/caught/stuck in a traffic jam
There's a huge snarl-up at the crossroads
Traffic jams are of daily occurrence in this street
Traffic jams caused by uncontrolled road excavation
To widen roads so as to reduce traffic jams